Có 2 kết quả:
迷恋 mí liàn ㄇㄧˊ ㄌㄧㄢˋ • 迷戀 mí liàn ㄇㄧˊ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be infatuated with
(2) to indulge in
(2) to indulge in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be infatuated with
(2) to indulge in
(2) to indulge in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0